“Linh hồn tôi ngợi khen Đức Chúa”
(Lc 1,39-56)
Phanxicô Salesiô Phạm Kim Ngân, Phước Hiệp
Giữa một thế giới thực dụng, nơi con người đang quay cuồng trong vòng xoáy của công nghệ và vật chất, Giáo Hội lại cử hành một mầu nhiệm xem ra như “phi thực tế”: Đức Maria hồn xác lên trời. Đối với những ai duy lý, điều ấy có vẻ lạ lẫm. Đối với những ai quá thực dụng, điều ấy có vẻ xa vời. Nhưng trong ánh nhìn của đức tin, lễ Đức Mẹ Lên Trời không phải là chuyện hoang đường, mà là tuyên ngôn đầy hy vọng của một nhân loại đang khát khao vượt lên trên những giới hạn của mình. Đồng thời là lời mời gọi; hãy ngẩng đầu lên, đừng sống như thể chỉ có trần gian.
Bài đọc một, sách Khải Huyền cho ta thấy một thị kiến đầy kịch tính và biểu tượng: một người phụ nữ mặc áo mặt trời, đầu đội triều thiên mười hai sao, chân đạp mặt trăng, đang vật lộn giữa đau đớn sinh nở và đe dọa từ mãng xà.
Toàn cảnh của thị kiến là chân dung của lịch sử nhân loại, nơi sự sống luôn bị sự chết rình rập, nơi cái thiện luôn bị cái ác công kích, nơi nhân loại vẫn quằn quại đi tìm ánh sáng giữa bóng tối.
Người phụ nữ trong thị kiến chính là hình ảnh biểu trưng về Đức Maria. Mặc dù cũng phải trải qua muôn vàn khổ đau, nhưng Đức Maria vần đứng vững trong đức tin, không phải bằng quyền lực, bằng lý luận, mà bằng lòng khiêm hạ, bằng sự “xin vâng” tuyệt đối.
Tiếp nỗi bài đọc một, bài đọc hai đưa ta về cội nguồn của niềm hy vọng: Đức Kitô đã trỗi dậy từ cõi chết. Và Thánh Phaolô nói rõ: Người là “hoa quả đầu mùa” nghĩa là không phải duy nhất. Sự phục sinh ấy được chia sẻ, được lan tỏa. Điều này ta nhận thấy rõ nơi Đức Maria. Mẹ là người đã cộng tác mật thiết với Đức Kitô ngay từ đầu thì cũng là người đã được bước vào trong vinh quang bất tử cả hồn lẫn xác. Điều này không chỉ là vinh dự của riêng Mẹ, mà là tiên báo cho định mệnh của tất cả chúng ta. Mẹ trở thành hình mẫu của nhân loại được cứu chuộc, là lời khẳng định dứt khoát rằng: Thân xác con người vốn là bụi đất nhưng được mời gọi trở thành bất diệt trong vinh quang thiên quốc.
Nếu Đức Maria là mẫu gương của con người được cứu độ, thì bài ca Magnificat chính là bản tóm lược cuộc đời nội tâm của Mẹ. Một thiếu nữ vô danh giữa Galilê nghèo nàn, đang mang thai trong hoàn cảnh đầy hiểm nguy, lại cất lên lời ca ngợi: “Linh hồn tôi ngợi khen Đức Chúa.” Đó không phải là tiếng reo vui của kẻ đang thắng thế, mà là lời tuyên tín của người đầy niềm tin. Và chính nhờ niềm tin ấy, Mẹ dám khẳng định rằng: “Người hạ bệ những ai quyền thế và nâng cao kẻ khiêm nhường.” Chính trật tự mới ấy – trật tự của Thiên Chúa đã định hình nên cuộc đời của Mẹ. Và cũng chính vì sống trọn vẹn theo trật tự đó, Mẹ được đưa vào vinh quang.
Từ bài ca Magnificat, người tín hữu hôm nay được mời gọi sống một niềm tin không ủy mị, không thụ động, nhưng mạnh mẽ, dám chọn Thiên Chúa giữa trăm nghìn chọn lựa khác.
Quả thật, giữa thế giới của chủ nghĩa tương đối, nơi mọi giá trị bị hoài nghi, và niềm tin bị xem là “yếu đuối trí tuệ”, lễ Đức Mẹ Lên Trời hôm nay là một lời chứng dõng dạc rằng:
Con người không được dựng nên để chết, nhưng để sống vĩnh cửu.
Cuộc đời không phải là ngẫu nhiên, mà là một hành trình có đích đến.
Thân xác này không phải để chối bỏ, mà để được cứu độ.
Như thế, mừng kính lễ Đức Mẹ Lên Trời không phải là một kỷ niệm để ngắm nhìn, mà là một định hướng để noi theo. Định hướng ấy không mơ hồ, vì đã có một con người, rất thật, rất khiêm nhu đã đi trước chúng ta đó là Đức Maria.
Mẹ đã sống giữa lòng trần thế này, với đôi chân khiêm hạ nhưng ánh mắt luôn hướng về trời cao. Và hôm nay, Mẹ đang ở đó, như một bảo chứng cho chúng ta, rằng ai sống như Mẹ, sẽ cùng được vinh quang như Mẹ.